Assignable Button
Đặt các chỉ định chức năng cho các nút có thể gán (từ <1> đến <9>) và [Focus Hold Button].
Có thể chỉ định các chức năng sau.
[Off]: Không chỉ định chức năng.
[Base ISO/Sensitivity]: Chuyển đổi độ nhạy cơ sở của cảm biến hình ảnh.
[AGC]: Bật/tắt chức năng AGC.
[Push AGC]: Bật chức năng AGC khi ấn nút.
[ND Filter]
- Ở chế độ biến đổi: Điều chỉnh truyền qua bộ lọc ND. Ấn và giữ để chuyển giữa Clear/Manual/Auto.
- Ở chế độ đặt trước: Nhấn và giữ để chuyển các cài đặt trước.
[ND Filter Position]: Chuyển các bộ lọc ND.
[Auto ND Filter]: Bật/tắt chức năng bộ lọc ND tự động.
[Push Auto ND]: Bật chức năng bộ lọc ND tự động trong khi ấn nút.
[Auto Iris]: Bật/tắt chức năng cửa điều sáng tự động trong khi ấn nút.
[Push Auto Iris]: Bật chức năng cửa điều sáng tự động khi ấn nút.
[Bokeh Control]: Bật/tắt chế độ điều khiển bokeh.
[Auto Shutter]: Bật/tắt chức năng màn trập tự động.
[AE Level/Mode]: Điều chỉnh mức AE. Nhấn và giữ để chuyển chế độ AE.
[Backlight]: Chuyển đổi giữa Backlight và Standard.
[Spotlight]: Chuyển đổi giữa Spotlight và Standard.
[Preset White Select]: Chuyển đổi giá trị trong chế độ cài đặt sẵn về cân bằng trắng.
[ATW]: Bật/tắt chức năng ATW.
[ATW Hold]: Tạm dừng vận hành chức năng ATW.
[AF Speed/Sens.]: Chuyển đổi cài đặt tốc độ chuyển tiếp AF và cài đặt độ nhạy bắt nét chủ thể AF.
[Focus Setting]: Đặt vùng lấy nét.
[Face/Eye Detection AF]: Chuyển đổi các cài đặt lấy nét tự động phát hiện khuôn mặt.
[Push AF Mode]: Chuyển đổi cài đặt chế độ Push AF.
[Push AF/MF]: Trong chế độ lấy nét AF, ấn nút này sẽ kích hoạt MF. Trong chế độ lấy nét AF, nhấn nút này sẽ kích hoạt MF.
[Focus Hold]: Trong chế độ lấy nét AF, ấn nút này sẽ cố định chức năng lấy nét.
[S&Q Motion]: Bật/tắt chức năng Chuyển động Nhanh và chậm. Nếu nhấn và giữ nút này sẽ đặt tốc độ khung hình chụp.
[LUT On/Off]: Bật/tắt chức năng LUT. Đặt mục tiêu chuyển đổi bằng cách sử dụng [Shooting] > [LUT On/Off] > [LUT On/Off Button Target].
[SteadyShot]: Chuyển đổi giữa Active, Standard và Off.
[Crop Select]: Chuyển đổi Imager Scan Mode. Đã bật tính năng chuyển đổi trong phạm vi mà không cần thay đổi định dạng ghi.
[Rec]: Bắt đầu/dừng ghi.
[Picture Cache Rec]: Bật/tắt chế độ ghi đệm hình ảnh.
[Rec Review]: Bật/tắt chức năng xem lại bản ghi động.
[Clip Flag OK]: Thực hiện Add OK. Ấn hai lần để thực hiện Delete Clip Flag.
[Clip Flag NG]: Thực hiện Add NG. Ấn hai lần để thực hiện Delete Clip Flag.
[Clip Flag Keep]: Thực hiện Add KEEP. Ấn hai lần để thực hiện Delete Clip Flag.
[Slot Select]: Chuyển đổi khe cắm bộ nhớ (A) và (B).
[Color Bars]: Bật/tắt thanh màu.
[DURATION/TC/U-BIT]: Chuyển đổi giữa Time Code, Users Bit và Duration.
[Display]: Bật/: tắt các chỉ báo trên màn hình.
[Lens Info]: Chuyển đổi chỉ báo độ sâu trường ảnh.
[Video Signal Monitor]: Chuyển đổi màn hình tín hiệu video (như màn hình dạng sóng).
[Marker]: Bật/tắt chức năng dấu mốc.
[Thumbnail]: Hiển thị/thoát màn hình ảnh thu nhỏ.
[Auto Upload (Proxy)]: Bật/tắt tính năng tự động tải lên tệp proxy.
[Direct Menu]: Hiển thị/thoát menu trực tiếp.
[User Menu]: Hiển thị/thoát menu User.