P/T Preset
Đặt các cài đặt liên quan đến đặt trước camera.
Pan-Tilt
Đặt tốc độ cho các giá trị đặt trước.
| Mục | Cài đặt tiểu mục | Mặc định của nhà sản xuất | Mô tả |
|---|---|---|---|
| Pan-Tilt Speed Setting Way | Separate / Common | Separate | Đặt tốc độ đặt trước được định cấu hình riêng hay sử dụng cài đặt chung. |
| Pan-Tilt Speed for Common | 1 đến 50 | 50 | Đặt tốc độ chung cho các giá trị đặt trước.Chú ý
|
Default
Đặt các giá trị mặc định sẽ được cấu hình khi vị trí đặt trước được lưu.
| Mục | Cài đặt tiểu mục | Mặc định của nhà sản xuất | Mô tả |
|---|---|---|---|
| Pan-Tilt Speed Unit | Speed Table / Time | Speed Table | Cài đặt xem đơn vị tốc độ vị trí thiết lập sẵn có được cấu hình bằng bảng tốc độ hay theo thời gian khi khôi phục vị trí cài đặt sẵn hay không. |
| Pan-Tilt Speed for Separate | 1 đến 50 | 50 | Đặt tốc độ cho các giá trị đặt trước khi phương pháp chọn tốc độ đặt trước được đặt thành [Separate]. |
| Pan-Tilt Time for Separate | 1.0 đến 99.0 | 1 | Đặt tốc độ cho các giá trị thiết lập sẵn khi [Pan-Tilt Speed Unit] được đặt thành [Time]. |
| Zoom Sync | On / Off | On | Đặt xem liệu thao tác xoay/nghiêng và thao tác thu phóng có được đồng bộ khi khôi phục vị trí đặt trước không. |
| Zoom Speed | 0 đến 32767 | 32767 | Đặt tốc độ thu phóng. |
| Focus Recall | On / Off | On | Đặt xem liệu cài đặt lấy nét có được khôi phục không. |
| MF Speed | 0 đến 32767 | 32767 | Đặt tốc độ lấy nét cho lấy nét thủ công. |

