Cấu hình menu web
Nhấn vào thẻ chuyển màn hình vận hành [Settings] để hiển thị màn hình cài đặt.
Sử dụng màn hình cài đặt để cấu hình các mục thiết lập khác nhau của thiết bị, bao gồm cài đặt ban đầu, cài đặt mạng, cài đặt ghi hình/phát lại bằng menu web.
Menu gồm các menu sau.
Hệ thống phân cấp và cấu hình menu
Cấp 1 | Mô tả cấp 1 | Cấp 2 |
---|---|---|
Shooting | Chứa các cài đặt liên quan đến chụp. | Focus |
Project | Chứa các cài đặt cơ bản cho dự án. | Base Setting |
Rec Format | ||
Simul Rec | ||
Proxy Rec | ||
Interval Rec | ||
Picture Cache Rec | ||
All File | ||
Paint/Look | Chứa các cài đặt liên quan đến chất lượng hình ảnh. | Base Look |
Pan-Tilt | Chứa các cài đặt liên quan đến xoay/nghiêng. | P/T Speed |
P/T Acceleration | ||
P/T Range Limit | ||
P/T Direction | ||
P/T Preset | ||
Monitoring | Chứa các cài đặt liên quan đến đầu ra video và hiển thị màn hình. | Output Format |
Output Display | ||
Audio | Chứa các cài đặt liên quan đến âm thanh. | Audio |
Technical | Chứa các cài đặt về mục kỹ thuật. | Tracking Data Output |
Tally | ||
IR Remote | ||
RCP/MSU | ||
Lens Controller | ||
Network | Chứa các cài đặt liên quan đến mạng. | Camera Name |
User | ||
Wired LAN | ||
File Transfer | ||
FTP Server 1 | ||
FTP Server 2 | ||
FTP Server 3 | ||
SSL | ||
Referer Check | ||
Brute Force Attack Protection | ||
Stream | Chứa các cài đặt liên quan đến phát trực tiếp. | Stream |
Video Stream | ||
Audio Stream | ||
Maintenance | Chứa các cài đặt thiết bị, như đồng hồ và ngôn ngữ. | Language |
Accessibility | ||
Clock Set | ||
Reset | ||
Information | ||
System Log | ||
HTTP Access Log | ||
Service | ||
EULA | ||
Software |
Chú ý
- [Accessibility] chỉ có trên các kiểu máy ở thị trường Bắc Mỹ.